카테고리 없음

Báo giá bu lông hóa chất mới nhất 2025

bulongthoan 2025. 3. 4. 17:30

Trong lĩnh vực thi công và lắp đặt, bu lông hóa chất đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và an toàn cho các công trình xây dựng. Với nhu cầu ngày càng tăng, việc cập nhật báo giá bu lông hóa chất mới nhất 2025 là điều cần thiết để doanh nghiệp và cá nhân có sự chuẩn bị tốt nhất về chi phí. Bulong Thọ An tự hào là đơn vị cung cấp bu lông hóa chất chất lượng cao với giá cả cạnh tranh, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu khắt khe của ngành xây dựng. Cùng tìm hiểu bảng giá chi tiết và những yếu tố ảnh hưởng đến giá bu lông hóa chất trong năm 2025 ngay sau đây!

 

Báo giá bu lông hóa chất mới nhất 2025

Giá bu lông hóa chất trong năm 2025 có thể dao động từ 6.000 - 60.000đ/chiếc, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như thương hiệu, kích thước, chất liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật. Sự biến động của thị trường nguyên vật liệu cùng với nhu cầu sử dụng ngày càng cao trong ngành xây dựng, cơ khí, lắp đặt hệ thống điện nước khiến mức giá có sự chênh lệch đáng kể giữa các dòng sản phẩm.

Tại Bulong Thọ An, chúng tôi cung cấp bu lông hóa chất chất lượng cao, đảm bảo khả năng chịu lực, chống ăn mòn và đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn trong thi công. Để nhận bảng giá chi tiết và chính xác nhất, khách hàng có thể liên hệ qua hotline: 0982.466.596 - 0982.831.985 để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.

Ngoài yếu tố về thương hiệu và chất liệu, giá bu lông hóa chất còn bị ảnh hưởng bởi công nghệ sản xuất, tiêu chuẩn kiểm định và điều kiện vận chuyển. Việc lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín không chỉ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu chi phí trong dài hạn. Vì vậy, hãy tham khảo kỹ bảng báo giá trước khi quyết định mua để có được sự lựa chọn phù hợp nhất cho công trình của bạn.

Thế nào là bu lông hóa chất?

Bu lông hóa chất là một loại liên kết đặc biệt được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng và cơ khí, giúp cố định kết cấu một cách chắc chắn và bền vững. Khác với bu lông cơ học truyền thống, bu lông hóa chất không chỉ dựa vào lực siết mà còn sử dụng keo hóa chất chuyên dụng để gia tăng độ bám dính giữa bu lông và nền vật liệu, đảm bảo khả năng chịu tải cao, chống rung lắc và hạn chế ăn mòn theo thời gian.

Cấu tạo của bu lông hóa chất bao gồm hai thành phần chính: thanh ren (hoặc thép cốt) và keo hóa chất. Keo hóa chất thường là hỗn hợp gốc epoxy, polyester hoặc vinylester có tác dụng kết dính mạnh mẽ, giúp bu lông bám chặt vào bê tông hoặc bề mặt vật liệu cứng. Quá trình thi công bu lông hóa chất cũng đơn giản, chỉ cần khoan lỗ, bơm keo hóa chất và cắm thanh ren vào, sau đó đợi keo đông cứng để đạt được độ bền tối ưu.

Nhờ đặc tính ưu việt, bu lông hóa chất được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu độ an toàn cao như kết cấu thép, cầu đường, lắp đặt thiết bị nặng, nhà xưởng và các hệ thống chống động đất. Việc sử dụng bu lông hóa chất không chỉ giúp tối ưu chi phí bảo trì mà còn nâng cao độ bền kết cấu, đảm bảo an toàn lâu dài cho công trình.

Đặc điểm cấu tạo của bu lông hóa chất

Bu lông hóa chất là một loại liên kết đặc biệt trong ngành xây dựng và cơ khí, được thiết kế để gia cố kết cấu một cách vững chắc nhờ sự kết hợp giữa bu lông chuyên dụnghóa chất kết dính. Sự kết hợp này giúp tạo ra lực liên kết cao hơn so với bu lông cơ học thông thường, đặc biệt phù hợp với các công trình có yêu cầu chịu tải lớn và khả năng chống rung, chống ăn mòn cao.

Hóa chất kết dính

Thành phần quan trọng nhất trong hệ thống bu lông hóa chất chính là keo hóa chất, hay còn gọi là hóa chất cấy thép. Đây là một loại keo có gốc epoxy, polyester hoặc vinylester, có tác dụng bám dính mạnh mẽ, giúp bu lông cố định chắc chắn vào bê tông hoặc vật liệu nền. Hóa chất này không chỉ tạo liên kết cơ học mà còn thẩm thấu vào các mao dẫn trong bề mặt vật liệu, tăng cường độ bám và khả năng chịu tải.

Hóa chất kết dính thường được đóng gói dưới hai dạng phổ biến: ống thủy tinh chứa hỗn hợp keo và chất đóng rắn, hoặc keo đóng gói trong tuýp (hộp) để sử dụng với súng bơm chuyên dụng. Khi đưa vào lỗ khoan, hóa chất sẽ phản ứng và đông cứng nhanh chóng, tạo ra một lớp kết dính bền chắc, đảm bảo hiệu suất cao trong thời gian dài.

Bu lông

Bu lông sử dụng trong hệ thống bu lông hóa chất thường là thanh ren hoặc thép cốt, được thiết kế với độ bền cao, khả năng chịu tải lớn và khả năng chống ăn mòn tốt. Các loại bu lông này thường được làm từ thép không gỉ, thép mạ kẽm nhúng nóng hoặc thép cường độ cao, tùy vào yêu cầu kỹ thuật của từng công trình.

Khi lắp đặt, thanh ren hoặc bu lông sẽ được đưa vào lỗ khoan đã chứa keo hóa chất. Sau khi keo đông cứng, bu lông sẽ liên kết chặt chẽ với bề mặt bê tông hoặc vật liệu nền, giúp cố định các kết cấu thép, giá đỡ, thiết bị công nghiệp hoặc các hệ thống chịu tải trọng lớn.

Nhờ vào cấu tạo đặc biệt và sự kết hợp giữa hóa chất cấy thép và bu lông chuyên dụng, bu lông hóa chất mang lại hiệu quả cao trong thi công, giúp tăng cường độ an toàn và tuổi thọ cho công trình.

Bu lông hóa chất có đặc điểm gì?

Bu lông hóa chất là một giải pháp liên kết hiện đại, mang lại khả năng chịu tải cao và độ bám dính vượt trội trong thi công xây dựng và cơ khí. So với bu lông cơ học thông thường, loại bu lông này sử dụng keo hóa chất chuyên dụng để gia cố, giúp đảm bảo độ ổn định và an toàn cho các công trình có yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Để hiểu rõ hơn về đặc điểm kỹ thuật của bu lông hóa chất, chúng ta sẽ xem xét các yếu tố quan trọng như đường kính, chiều dài, cấp bền và chất liệu sản xuất.

Đường kính

Bu lông hóa chất có đường kính đa dạng, tùy theo yêu cầu thiết kế và khả năng chịu lực của từng công trình. Thông thường, đường kính của bu lông dao động từ M8, M10, M12, M16, M20, M24 đến M30 hoặc lớn hơn. Việc lựa chọn đường kính phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực và độ bền của mối liên kết trong quá trình thi công.

Chiều dài

Chiều dài bu lông hóa chất cũng rất phong phú, dao động từ 80mm đến trên 300mm, đáp ứng các yêu cầu thi công khác nhau. Chiều dài bu lông được lựa chọn dựa trên độ sâu của lỗ khoan, độ dày của vật liệu nền và mức độ chịu tải cần thiết. Bu lông có chiều dài lớn thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu liên kết chắc chắn, có độ bền cao như cầu đường, nhà xưởng, kết cấu thép và hệ thống chống động đất.

Cấp bền

Cấp bền của bu lông hóa chất là yếu tố quan trọng quyết định khả năng chịu lực và độ an toàn của hệ thống liên kết. Các cấp bền phổ biến bao gồm 5.8, 6.8, 8.8, 10.9 và 12.9, trong đó:

  • Bu lông cấp bền 5.8, 6.8: Thích hợp cho các công trình có tải trọng vừa phải.
  • Bu lông cấp bền 8.8: Được sử dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng, cơ khí và lắp ráp kết cấu.
  • Bu lông cấp bền 10.9, 12.9: Chuyên dùng trong các công trình có yêu cầu chịu tải trọng lớn, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tối ưu.

Chất liệu sản xuất

Bu lông hóa chất được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau để đáp ứng nhu cầu thi công đa dạng. Các chất liệu phổ biến bao gồm:

  • Thép mạ kẽm điện phân: Chống rỉ sét ở mức độ cơ bản, phù hợp cho các công trình trong nhà.
  • Thép mạ kẽm nhúng nóng: Có khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp sử dụng trong môi trường ẩm ướt, ngoài trời.
  • Thép không gỉ (Inox 304, 316): Chống ăn mòn cực tốt, sử dụng trong môi trường hóa chất, nước biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
  • Thép cường độ cao: Thường được ứng dụng trong các công trình yêu cầu độ chịu tải lớn như cầu đường, công trình giao thông và nhà xưởng công nghiệp.

Nhờ vào các đặc điểm trên, bu lông hóa chất là lựa chọn tối ưu trong thi công hiện đại, giúp nâng cao độ an toàn và tuổi thọ cho công trình. Việc lựa chọn đúng đường kính, chiều dài, cấp bền và chất liệu sẽ đảm bảo hiệu quả sử dụng tối đa, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật trong thi công và lắp đặt.

Bu lông hóa chất có ưu điểm gì?

Bu lông hóa chất ngày càng trở thành sự lựa chọn tối ưu trong thi công xây dựng và lắp đặt nhờ vào độ bám dính chắc chắn, khả năng chịu tải cao và độ bền vượt trội. Khác với bu lông cơ học truyền thống, loại bu lông này sử dụng keo hóa chất chuyên dụng để gia cố kết cấu, giúp tăng cường độ ổn định và giảm thiểu các vấn đề như lỏng lẻo hay rỉ sét trong môi trường khắc nghiệt. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của bu lông hóa chất.

Khả năng kết dính ấn tượng

Bu lông hóa chất sử dụng keo epoxy, polyester hoặc vinylester giúp tạo liên kết vững chắc giữa bu lông và vật liệu nền như bê tông, gạch hoặc đá tự nhiên. Không giống như bu lông nở truyền thống chỉ tạo lực ma sát và nêm chặt, bu lông hóa chất thẩm thấu sâu vào các mao dẫn của vật liệu, giúp gia tăng độ bám dính, hạn chế tình trạng rạn nứt hay bong tróc bề mặt. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình chịu tải trọng lớn hoặc môi trường có rung động mạnh.

Chịu được lực tác động lớn

Nhờ sự kết hợp giữa bu lông cường độ cao và keo hóa chất chuyên dụng, loại bu lông này có khả năng chịu tải trọng lớn, chống rung lắc và chịu lực kéo, lực cắt vượt trội. Điều này giúp bu lông hóa chất trở thành giải pháp lý tưởng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao như kết cấu thép, cầu đường, nhà xưởng công nghiệp và các công trình chống động đất.

Bên cạnh đó, bu lông hóa chất không tạo ra lực giãn nở khi thi công, giúp hạn chế tối đa áp lực lên bề mặt vật liệu nền, từ đó giảm nguy cơ nứt vỡ trong quá trình sử dụng lâu dài.

Tuổi thọ sử dụng cao

Một trong những ưu điểm lớn nhất của bu lông hóa chất là khả năng chống ăn mòn và độ bền theo thời gian. Với các loại bu lông thép không gỉ, thép mạ kẽm nhúng nóng hoặc bu lông cường độ cao, kết hợp với keo hóa chất có khả năng kháng nước, kháng hóa chất, sản phẩm này có thể chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, bao gồm khu vực ven biển, môi trường hóa chất công nghiệp hoặc nơi có độ ẩm cao.

Việc sử dụng bu lông hóa chất giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa so với các phương pháp liên kết thông thường, mang lại hiệu quả kinh tế dài hạn cho các công trình.

Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật ở nhiều công trình

Nhờ vào tính linh hoạt và khả năng ứng dụng rộng rãi, bu lông hóa chất được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ xây dựng dân dụng, kết cấu thép, cầu đường, nhà máy công nghiệp đến hệ thống cơ điện (M&E). Bất kể là lắp đặt máy móc, gia cố hệ thống chống động đất hay thi công trong môi trường chịu tải trọng đặc biệt, bu lông hóa chất đều đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.

Ngoài ra, thi công bu lông hóa chất cũng đơn giản và nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt mà vẫn đảm bảo chất lượng và độ an toàn cho công trình.

Với những ưu điểm nổi bật trên, bu lông hóa chất là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại, giúp nâng cao độ an toàn, độ bền và hiệu quả sử dụng trong thi công xây dựng.

Các loại bu lông hóa chất được sử dụng nhiều nhất hiện nay

Bu lông hóa chất là giải pháp liên kết hiện đại, mang lại độ bám dính cao, khả năng chịu tải lớn và độ bền vượt trội trong thi công xây dựng và lắp đặt kết cấu. Trong số các loại bu lông hóa chất có trên thị trường, các kích thước M12, M16 và M20 là những loại được sử dụng phổ biến nhất, đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau trong công trình dân dụng và công nghiệp.

Bu lông hóa chất M12

Bu lông hóa chất M12 là loại có đường kính 12mm, thường được sử dụng trong các công trình có yêu cầu chịu tải trung bình như lắp đặt hệ thống cơ điện (M&E), lan can, cửa thép, hệ thống giá đỡ và thiết bị dân dụng. Với kích thước nhỏ gọn nhưng vẫn đảm bảo độ chắc chắn, bu lông M12 kết hợp với keo hóa chất giúp tăng cường khả năng liên kết mà không gây nứt vỡ bề mặt.

Đặc biệt, loại bu lông này phù hợp với kết cấu thép nhẹ, hệ thống đường ống và thiết bị công nghiệp, đảm bảo tính ổn định và an toàn trong quá trình sử dụng.

Bu lông hóa chất M16

Bu lông hóa chất M16 có đường kính 16mm, được sử dụng rộng rãi trong các công trình có yêu cầu chịu tải lớn hơn như kết cấu nhà xưởng, giàn giáo, hệ thống treo dầm thép và các công trình giao thông. Đây là lựa chọn tối ưu cho các hạng mục cần liên kết chắc chắn giữa bê tông, thép và các loại vật liệu nền khác.

Nhờ vào khả năng chịu lực kéo và lực cắt cao, bu lông hóa chất M16 giúp gia cố kết cấu bền vững hơn, giảm thiểu tình trạng lỏng lẻo hay ảnh hưởng từ rung động. Kết hợp với keo epoxy hoặc keo vinylester, loại bu lông này có thể sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao, hóa chất ăn mòn hoặc khu vực ven biển mà không làm giảm hiệu suất liên kết.

Bu lông hóa chất M20

Bu lông hóa chất M20 là loại có đường kính 20mm, chuyên dùng trong các công trình có tải trọng lớn và yêu cầu kỹ thuật cao như cầu đường, nhà máy công nghiệp, bệ máy móc hạng nặng và hệ thống kết cấu thép siêu trường siêu trọng.

Với cấp bền cao (8.8, 10.9, 12.9), bu lông M20 có thể chịu được tải trọng cực lớn, lực kéo và lực cắt cao, giúp gia cố kết cấu chắc chắn trong thời gian dài. Ngoài ra, loại bu lông này khi kết hợp với keo hóa chất chuyên dụng sẽ đảm bảo chống ăn mòn, chống rung động mạnh và tăng tuổi thọ sử dụng, đặc biệt trong các công trình yêu cầu an toàn nghiêm ngặt.

Ứng dụng của bu lông hóa chất

Bu lông hóa chất là giải pháp cố định hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào khả năng liên kết chắc chắn, chịu tải trọng lớn và chống ăn mòn. Với sự kết hợp giữa bu lông cường độ cao và keo hóa chất chuyên dụng, loại bu lông này giúp gia cố kết cấu một cách bền vững, đặc biệt trong các công trình yêu cầu độ an toàn cao.

Ứng dụng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp

Bu lông hóa chất được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhà ở, cao ốc, trung tâm thương mại và nhà xưởng công nghiệp. Chúng giúp liên kết kết cấu thép với bê tông, cố định cột, dầm, giàn giáo, lan can, thang máy và hệ thống giá đỡ. Nhờ khả năng chịu lực tốt, bu lông hóa chất đảm bảo kết cấu công trình ổn định và an toàn trong thời gian dài.

Lắp đặt hệ thống cơ điện (M&E)

Trong ngành M&E (Mechanical & Electrical), bu lông hóa chất được dùng để cố định hệ thống đường ống, quạt thông gió, giá đỡ cáp điện, điều hòa không khí và hệ thống cứu hỏa. Nhờ độ bám dính chắc chắn với nền bê tông, loại bu lông này giúp giảm thiểu rung lắc, đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Ứng dụng trong cầu đường và công trình giao thông

Các công trình cầu vượt, đường cao tốc, hầm chui và hệ thống lan can an toàn đều yêu cầu liên kết chắc chắn giữa các thành phần kết cấu. Bu lông hóa chất được sử dụng để gia cố dầm cầu, gối cầu, hàng rào an toàn và biển báo giao thông, giúp công trình chịu được tác động của môi trường và rung động từ phương tiện di chuyển.

Gia cố kết cấu trong môi trường khắc nghiệt

Bu lông hóa chất đặc biệt phù hợp cho công trình ven biển, nhà máy hóa chất, giàn khoan dầu khí và hệ thống xử lý nước thải. Với khả năng chống ăn mòn, chịu tải lớn và chống rung động mạnh, loại bu lông này giúp duy trì sự ổn định của kết cấu ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao và hóa chất ăn mòn.

Ứng dụng trong công nghiệp sản xuất và lắp đặt máy móc

Trong các nhà máy sản xuất, bu lông hóa chất được dùng để cố định máy móc, hệ thống băng chuyền, khung sườn thép và thiết bị cơ khí. Nhờ vào khả năng chịu lực cắt và lực kéo lớn, chúng đảm bảo máy móc vận hành ổn định, giảm thiểu sai số và hạn chế hư hỏng trong quá trình hoạt động.